Từ "hóa thạch" trong tiếng Việt được định nghĩa là di tích hóa đá của thực vật hoặc động vật cổ xưa còn lưu lại ở các tầng đất đá. Điều này có nghĩa là khi một sinh vật, như cây cối hoặc động vật, chết đi, chúng có thể được bảo tồn qua hàng triệu năm trong các lớp đất đá, và sau đó chúng ta có thể tìm thấy chúng dưới dạng hóa thạch.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Hóa thạch hóa: Động từ chỉ quá trình trở thành hóa thạch.
Hóa thạch hóa học: Chỉ việc nghiên cứu thành phần hóa học của hóa thạch để tìm hiểu về điều kiện sống của sinh vật cổ xưa.
Di tích: Là những dấu vết còn lại của một sự kiện hoặc một vật thể trong quá khứ, nhưng không cụ thể chỉ về hóa thạch.
Hóa thạch sinh học: Cụm từ chỉ các hóa thạch liên quan đến sinh vật, có thể dùng để phân biệt với hóa thạch địa chất hoặc hóa thạch thực vật.
Khi sử dụng từ "hóa thạch," hãy lưu ý rằng nó thường liên quan đến thời gian rất dài và những sinh vật đã sống từ hàng triệu năm trước. Từ này không chỉ đơn giản là một vật thể mà còn là một phần của nghiên cứu về lịch sử sinh học của Trái Đất.