Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hóa thạch

Academic
Friendly

Từ "hóa thạch" trong tiếng Việt được định nghĩadi tích hóa đá của thực vật hoặc động vật cổ xưa còn lưu lạicác tầng đất đá. Điều này có nghĩakhi một sinh vật, như cây cối hoặc động vật, chết đi, chúng có thể được bảo tồn qua hàng triệu năm trong các lớp đất đá, sau đó chúng ta có thể tìm thấy chúng dưới dạng hóa thạch.

dụ sử dụng từ "hóa thạch":
  1. Câu đơn giản:

    • "Các nhà khoa học đã phát hiện ra một mẫu hóa thạch rất hiếm của loài khủng long."
  2. Câu nâng cao:

    • "Nghiên cứu hóa thạch không chỉ giúp chúng ta hiểu hơn về sự phát triển của sự sống trên Trái Đất còn cung cấp thông tin quý giá về khí hậu trong quá khứ."
Các biến thể của từ:
  • Hóa thạch hóa: Động từ chỉ quá trình trở thành hóa thạch.

    • dụ: "Khi một sinh vật chết đi trong môi trường đặc biệt, có thể hóa thạch hóa theo thời gian."
  • Hóa thạch hóa học: Chỉ việc nghiên cứu thành phần hóa học của hóa thạch để tìm hiểu về điều kiện sống của sinh vật cổ xưa.

    • dụ: "Các nhà nghiên cứu đã phân tích hóa thạch hóa học để tìm hiểu về khí hậu thời kỳ đó."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Di tích: những dấu vết còn lại của một sự kiện hoặc một vật thể trong quá khứ, nhưng không cụ thể chỉ về hóa thạch.

    • dụ: "Di tích văn hóa cổ đại được phát hiện trong khu vực này."
  • Hóa thạch sinh học: Cụm từ chỉ các hóa thạch liên quan đến sinh vật, có thể dùng để phân biệt với hóa thạch địa chất hoặc hóa thạch thực vật.

Các từ liên quan:
  • Khủng long: Một loại động vật cổ xưa thường được tìm thấy dưới dạng hóa thạch.
  • Địa tầng: Các lớp đất đá nơi hóa thạch được tìm thấy.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "hóa thạch," hãy lưu ý rằng thường liên quan đến thời gian rất dài những sinh vật đã sống từ hàng triệu năm trước. Từ này không chỉ đơn giản một vật thể còn một phần của nghiên cứu về lịch sử sinh học của Trái Đất.

  1. hoá thạch dt. Di tích hoá đá của thực vật, động vật cổ xưa còn lưu lạicác tầng đất đá.

Comments and discussion on the word "hóa thạch"